Thực đơn
Gustavo Sant'Ana Santos Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Viettel | 2019 | V League 1 | 9 | 0 | — | — | — | 9 | 0 | |
Sài Gòn | 2019 | V League 1 | 12 | 0 | — | — | — | 12 | 0 | |
Sông Lam Nghệ An | 2020 | V League 1 | 17 | 2 | 0 | 0 | — | — | 17 | 2 |
Than Quảng Ninh | 2021 | V League 1 | 11 | 0 | — | — | — | 11 | 0 | |
Đông Á Thanh Hóa | 2022 | V League 1 | 13 | 0 | 1 | 0 | — | — | 14 | 0 |
2023 | V League 1 | 14 | 4 | 0 | 0 | — | — | 14 | 4 | |
Tổng cộng | 27 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 4 |
Tổng cộng (ở Việt Nam) | 76 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77 | 6 |
Tính đến ngày 22 tháng 7 năm 2023
Thực đơn
Gustavo Sant'Ana Santos Thống kê sự nghiệpLiên quan
Gustavo Kuerten Gustavo Adolfo Bécquer Gustavo Sant'Ana Santos Gustavo Fernández (quần vợt) Gustavo Bacarisas Gustavo Puerta Gustavo Santos Costa Gustavo Dudamel Gustavo Álvarez Gardeazábal Gustavo PetroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gustavo Sant'Ana Santos https://baothanhhoa.vn/the-thao/clb-dong-a-thanh-h... https://danviet.vn/dong-a-thanh-hoa-tai-vleague-20... https://thanhnien.vn/v-league-2023-clb-hai-phong-0...